Có 2 kết quả:

利害关系 lì hài guān xi ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ 利害關係 lì hài guān xi ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stake
(2) vital interest
(3) concern

Từ điển Trung-Anh

(1) stake
(2) vital interest
(3) concern