Có 2 kết quả:
利害关系 lì hài guān xi ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ • 利害關係 lì hài guān xi ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stake
(2) vital interest
(3) concern
(2) vital interest
(3) concern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stake
(2) vital interest
(3) concern
(2) vital interest
(3) concern
Bình luận 0